Thiết kế chung:
- Di chuyển bằng đẩy tay và nâng hạ bằng hệ thộng điên Ắcquy 12V
- Xe sử dụng tốt trong phạm vị nhỏ, mặt bằng tốt và di chuyển ngắn.
- Chi phí bảo dưỡng thấp, phụ tùng dễ thay thế, tải trọng nâng hạ lớn mang lại hiệu quả kinh tế cao và tiết kiệm chi phí.
- Không gây ô nhiễm môi trường, không tiến ồn
- Bánh xe nhựa PU (Polyurethane) hạn chế tối đa hư hại mặt nền hoặc nylon tùy chọn.
1. Xe nâng bán tự Động tiêu chuẩn hiệu Meditek tải trọng 1 tấn
- Tải trọng nâng: 1000kg
- Tâm tải trọng: 500mm
- Chiều cao nâng thấp nhất : 90mm
- Chiều cao nâng cao nhất : 1,6m - 2,5mm - 3m - 3,3m
- Chiều rộng càng nâng: 360~690mm
- Chiều dài càng nâng: 1150mm
- Chiều rộng một bản càng nâg :150mm
- Sử dụng Ắcquy 12V/115Ah
- Công suất mô-tơ nâng 1.6 KW
- Bộ sạc Ăcquy kèm theo xe
- Thời gian sử dụng tối đa của Ăquy khi sạc đầy từ 6~8 giờ
- Thời gian nạp điện tối đa từ 4~8 giờ
- Tuổi thọ của Ăcquy ~ 2000 lần sạc
- Chỉ sử dụng cho Pallet 1 mặt
- Nhập khẩu nguyên chiếc từ Đài Loan mới 100%( Sản xuất theo công nghệ đức)
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của xe nâng bán tự động SES 1 tấn
Thông số kỹ thuật
|
Đơn vị
|
SES10/16
|
SES10/20
|
SES10/25
|
SES10/30
|
SES10/33
|
Tải trọng nâng
|
kg
|
1000
|
Tâm tải trọng
|
mm
|
500
|
Chiều cao nâng thấp nhất
|
mm
|
90
|
Chiều cao nâng cao nhất
|
mm
|
1600
|
2000
|
2500
|
3000
|
3300
|
Chiều dài càng nâng
|
mm
|
1000
|
1100
|
1150
|
1150
|
Chiều rộng càng nâng điều chỉnh
|
mm
|
360~690
|
Chiều cao thấp nhất của xe
|
mm
|
2080
|
1580
|
1830
|
2080
|
2230
|
Chiều cao trục nâng khi nâng cao tối đa
|
mm
|
2080
|
2500
|
3000
|
3500
|
3800
|
Chiều rộng bao ngoài của càng chịu lực
|
mm
|
635
|
Chiều rộng phía trong của càng chịu lực
|
mm
|
395
|
Kích thước bánh nhỏ
|
mm
|
Ø 80 x 70
|
Kích thước bánh lớn
|
mm
|
Ø 180 x 50
|
Chất liệu bánh xe
|
|
PU/ nylon
|
Công suất mô tơ nâng
|
kw
|
1.6
|
Điện áp/ dung lượng ắc quy
|
V/ Ah
|
12/ 115
|
Tự trọng xe
|
kg
|
312
|
325
|
340
|
355
|
370
|
- Tải trọng nâng: 1500kg
- Tâm tải trọng: 500mm
- Chiều cao nâng thấp nhất : 90mm
- Chiều cao nâng cao nhất : 1,6m - 2,5mm - 3m - 3,3m
- Chiều rộng càng nâng: 360~690mm
- Chiều dài càng nâng: 1150mm
- Chiều rộng một bản càng nâg :150mm
- Sử dụng Ắcquy 12V/115Ah
- Công suất mô-tơ nâng 1.6 KW
- Bộ sạc Ăcquy kèm theo xe
- Thời gian sử dụng tối đa của Ăquy khi sạc đầy từ 6~8 giờ
- Thời gian nạp điện tối đa từ 4~8 giờ
- Tuổi thọ của Ăcquy ~ 2000 lần sạc
- Chỉ sử dụng cho Pallet 1 mặt
- Nhập khẩu nguyên chiếc từ Đài Loan mới 100%( Sản xuất theo công nghệ đức)
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của xe nâng tay bán tự động SES 1.5 tấn
Thông số kỹ thuật
|
Đơn vị
|
SES15/16
|
SES15/20
|
SES15/25
|
SES15/30
|
SES15/33
|
Tải trọng nâng
|
kg
|
1500
|
Tâm tải trọng
|
mm
|
500
|
Chiều cao nâng thấp nhất
|
mm
|
90
|
Chiều cao nâng cao nhất
|
mm
|
1600
|
2000
|
2500
|
3000
|
3300
|
Chiều dài càng nâng
|
mm
|
1000
|
1100
|
1150
|
1150
|
Chiều rộng càng nâng điều chỉnh
|
mm
|
360~690
|
Chiều cao thấp nhất của xe
|
mm
|
2080
|
1580
|
1830
|
2080
|
2230
|
Chiều cao trục nâng khi nâng cao tối đa
|
mm
|
2080
|
2500
|
3000
|
3500
|
3800
|
Chiều rộng bao ngoài của càng chịu lực
|
mm
|
635
|
Chiều rộng phía trong của càng chịu lực
|
mm
|
395
|
Kích thước bánh nhỏ
|
mm
|
Ø 80 x 93
|
Kích thước bánh lớn
|
mm
|
Ø 180 x 50
|
Chất liệu bánh xe
|
|
PU/ nylon
|
Công suất mô tơ nâng
|
kw
|
1.6
|
Điện áp/ dung lượng ắc quy
|
V/ Ah
|
12/ 115
|
Tự trọng xe
|
kg
|
387
|
405
|
425
|
445
|
465
|
3. Xe nâng bán tự động tiêu chuẩn hiệu Meditek tải trọng nâng 2 tấn
- Tải trọng nâng: 2000kg
- Tâm tải trọng: 500mm
- Chiều cao nâng thấp nhất : 90mm
- Chiều cao nâng cao nhất : 1,6m - 2,5mm - 3m - 3,3m
- Chiều rộng càng nâng: 360~690mm
- Chiều dài càng nâng: 1150mm
- Chiều rộng một bản càng nâg :150mm
- Sử dụng Ắcquy 12V/115Ah
- Công suất mô-tơ nâng 1.6 KW
- Bộ sạc Ăcquy kèm theo xe
- Thời gian sử dụng tối đa của Ăquy khi sạc đầy từ 6~8 giờ
- Thời gian nạp điện tối đa từ 4~8 giờ
- Tuổi thọ của Ăcquy ~ 2000 lần sạc
- Chỉ sử dụng cho Pallet 1 mặt
- Nhập khẩu nguyên chiếc từ Đài Loan mới 100%( Sản xuất theo công nghệ đức)
Thông số kỹ thuật
|
Đơn vị
|
SES20/16
|
SES20/20
|
SES20/25
|
SES20/30
|
SES20/33
|
Tải trọng nâng
|
kg
|
2000
|
Tâm tải trọng
|
mm
|
500
|
Chiều cao nâng thấp nhất
|
mm
|
90
|
Chiều cao nâng cao nhất
|
mm
|
1600
|
2000
|
2500
|
3000
|
3300
|
Chiều dài càng nâng
|
mm
|
1000
|
1100
|
1150
|
1150
|
Chiều rộng càng nâng điều chỉnh
|
mm
|
360~690
|
Chiều cao thấp nhất của xe
|
mm
|
2080
|
1580
|
1830
|
2080
|
2230
|
Chiều cao trục nâng khi nâng cao tối đa
|
mm
|
2080
|
2500
|
3000
|
3500
|
3800
|
Chiều rộng bao ngoài của càng chịu lực
|
mm
|
635
|
Chiều rộng phía trong của càng chịu lực
|
mm
|
395
|
Kích thước bánh nhỏ
|
mm
|
Ø 80 x 93
|
Kích thước bánh lớn
|
mm
|
Ø 180 x 50
|
Chất liệu bánh xe
|
|
PU/ nylon
|
Công suất mô tơ nâng
|
kw
|
1.6
|
Điện áp/ dung lượng ắc quy
|
V/ Ah
|
12/ 115
|
Tự trọng xe
|
kg
|
387
|
425
|
445
|
465
|
485
|