GIỚI THIỆU TỔNG QUÁT VỀ XE NÂNG ĐIỆN STACKER NHỎ GỌN PS13RM
Xe nâng điện stacker PS13RM: được thiết kế nhỏ gọn dễ dàng di chuyển trong các kho có diện tích hẹp với công suất hoạt động cao,
Xe nâng điện stacker PS13RM sử dụng được cho tất cả các dòng pallet trên thị trường, sự kết hợp với các thành phần mạnh mẽ động cơ hoạt động
Với hiệu suất tuyệt vời, lực tay lái điện, pin dung lượng cao là dòng xe rất được ưa chuộng hiện nay.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT CỦA XE NÂNG ĐIỆN STACKER NHỎ GỌN PS13RM
Sử dụng điện tự động 100% - có bệ đứng lái
Tải trọng nâng tối đa: 1300kg
Chiều cao nâng thấp nhất: 55mm
Chiều cao nâng cao nhất: theo yêu cầu khách hàng - nâng cao tối đa từ 1.6m - 4.5m
Càng dịch chuyển tự động - xe nâng chuyên dụng dùng được cho tất cả các dòng pallet
Lối đi quay đầu tối thiểu: 3m
Bình điện sử dụng liên tục từ 6-8h - sạc đầy từ 3-4h
CÔNG TY TNHH PATIHA VIỆT NAM
Tại TPHCM: 105/2 Quốc Lộ 1A, P. Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM, VN.
Tại Bình Dương : SIÊU THỊ XE NÂNG - 41/3 Quốc Lộ 13,P. Thuận Giao,
TX Thuận An, Bình Dương
Điện Thoại: (0274) 399 1089 / 90
Fax: (028) 3716 2566
Chăm sóc khách hàng 0903 703 998
Website: patiha.com.vn http://noblelift.com.vn/
GIỚI THIỆU TỔNG QUÁT VỀ XE NÂNG ĐIỆN STACKER NHỎ GỌN PS13RM
Xe nâng điện stacker PS13RM: được thiết kế nhỏ gọn dễ dàng di chuyển trong các kho có diện tích hẹp với công suất hoạt động cao,
Xe nâng điện stacker PS13RM sử dụng được cho tất cả các dòng pallet trên thị trường, sự kết hợp với các thành phần mạnh mẽ động cơ hoạt động
Với hiệu suất tuyệt vời, lực tay lái điện, pin dung lượng cao là dòng xe rất được ưa chuộng hiện nay.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT CỦA XE NÂNG ĐIỆN STACKER NHỎ GỌN PS13RM
Sử dụng điện tự động 100% - có bệ đứng lái
Tải trọng nâng tối đa: 1300kg
Chiều cao nâng thấp nhất: 55mm
Chiều cao nâng cao nhất: theo yêu cầu khách hàng - nâng cao tối đa từ 1.6m - 4.5m
Càng dịch chuyển tự động - xe nâng chuyên dụng dùng được cho tất cả các dòng pallet
Lối đi quay đầu tối thiểu: 2.6m
Bình điện sử dụng liên tục từ 6-8h - sạc đầy từ 3-4h
CÔNG TY TNHH PATIHA VIỆT NAM
Tại TPHCM: 105/2 Quốc Lộ 1A, P. Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM, VN.
Tại Bình Dương : SIÊU THỊ XE NÂNG - 41/3 Quốc Lộ 13,P. Thuận Giao,
TX Thuận An, Bình Dương
Điện Thoại: (028) 3701 0358/ 59 Hoặc (0274) 399 1089 / 90
Fax: (028) 3716 2566
Chăm sóc khách hàng 0906 745 968
Website: patiha.com.vn http://noblelift.com.vn/ http://www.noblelift.com/
Technical data sheet for industrial truck acc. to VDI 2198
|
1KG=2.2LB 1INCH=25.4mm
|
Distinguishing
mark
|
1.2
|
Manufacturer`s type designation
|
|
PS 13
RM16
|
PS 13
RM18
|
PS 13
RM30
|
PS 13
RM37
|
PS 13
RM45
|
|
1.3
|
Drive:electric(battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual
|
|
Battery
|
|
1.4
|
Type of operation: hand, pedestrian, standing, seated, order-picker
|
|
Pedestrian
|
|
1.5
|
Load Capacity / rated load
|
Q(kg)
|
1300
|
|
1.6
|
Load centre distance
|
C(mm)
|
600
|
|
1.8
|
Load distance ,centre of drive axle to fork
|
x(mm)
|
413
|
388
|
378
|
|
1.9
|
Wheelbase
|
y(mm)
|
1255
|
1355
|
|
Weight
|
2.1
|
Service weight
|
kg
|
1820
|
1850
|
2020
|
2236
|
2460
|
|
2.2
|
Axle loading, laden front/rear
|
kg
|
1480/1640
|
1500/1650
|
1580/1740
|
1680/1855
|
1770/1990
|
|
2.3
|
Axle loading, unladen front/rear
|
kg
|
1350/470
|
1370/480
|
1495/525
|
1655/580
|
1820/640
|
|
Tyres, chassis
|
3.1
|
Tyres: solid、rubber, superelastic, pneumatic, polyurethane
|
|
Polyurethane(PU)
|
|
3.2
|
Tyre size, front
|
ØxW
|
Ø230 × 75
|
|
3.3
|
Tyre size, rear
|
ØxW
|
Ø210 × 85
|
|
3.4
|
Additional wheels (dimensions)
|
ØxW
|
Ø150 × 54
|
|
3.5
|
Wheels, number front/rear(x=driven wheels)
|
|
1×+2/2
|
|
3.6
|
Track width, front
|
b10(mm)
|
620
|
|
3.7
|
Track width, rear
|
b11(mm)
|
993
|
|
Dimensions
|
4.1
|
Mast/fork carriage tilt forward/backward
|
α/β(°)
|
2/4
|
|
4.2
|
Lowered mast height
|
h1 (mm)
|
2076
|
2276
|
2101
|
1850
|
2096
|
|
4.3
|
Free lift
|
h2 (mm)
|
1550
|
1750
|
152
|
1260
|
1520
|
|
4.4
|
Lift height
|
h3 (mm)
|
1550
|
1750
|
2950
|
3650
|
4450
|
|
4.5
|
Extended mast height
|
h4 (mm)
|
2463
|
2663
|
3863
|
4565
|
5395
|
|
4.9
|
Height of tiller in drive position min./ max.
|
h14(mm)
|
1034/1415
|
|
4.15
|
Lowered height
|
h13(mm)
|
50
|
|
4.19
|
Overall length
|
l1 (mm)
|
2265
|
2290
|
2400
|
|
4.20
|
Length to face of forks
|
l2 (mm)
|
1115
|
1140
|
1250
|
|
4.21
|
Overall width
|
b1(mm)
|
1104
|
|
4.22
|
Fork dimensions
|
e/l (mm)
|
35/100/950(1150)
|
|
4.25
|
Width over forks
|
b5 (mm)
|
200~740
|
|
4.26
|
Distance between supports arms/loading surfaces
|
b4 (mm)
|
784
|
|
4.28
|
Reach distance
|
l4(mm)
|
550
|
580
|
|
4.32
|
Ground clearance, centre of wheelbase
|
m2 (mm)
|
59
|
|
4.33
|
Aisle width for pallets 1000X1200 crossways
|
Ast (mm)
|
2632
|
2650
|
2753
|
|
4.34
|
Aisle width for pallets 800X1200 lengthways
|
Ast (mm)
|
2675
|
2698
|
2803
|
|
4.35
|
Turning radius
|
Wa (mm)
|
1593
|
1689
|
|
4.37
|
Length across wheel arms
|
l7(mm)
|
1651
|
1751
|
|
Performance
data
|
5.1
|
Travel speed, laden/ unladen
|
km/h
|
5.0/5.5
|
5.0/5.5
|
|
5.2
|
Lift speed, laden/ unladen
|
m/s
|
0.85/1.22
|
1.1/1.65
|
|
5.3
|
Lowering speed, laden/ unladen
|
m/s
|
1.25/0.8
|
1.0/0.95
|
|
5.8
|
Max. gradient performance, laden/ unladen
|
%
|
5/8
|
|
5.10
|
Service brake
|
|
Electromagnetic
|
|
Electric- engine
|
6.1
|
Drive motor rating s2 60min
|
kw
|
1.85
|
|
6.2
|
Lift motor rating at s3 15%
|
kw
|
2.2
|
3.0
|
|
6.3
|
Battery acc. to DIN, no
|
|
3PzS
|
5PzS
|
|
6.4
|
Battery voltage, nominal capacity
|
V/Ah
|
24/270
|
24/400
|
|
Additional data
|
8.1
|
Type of drive control
|
|
MOSFET Control
|
|
8.4
|
sound level at driver`s ear acc.to EN 12053
|
dB(A)
|
67
|