Propylene Glycol (PG) là một chất tổng hợp được tạo ra từ phản ứng của propylen oxit với nước dạng lỏng có thể hấp thụ nước.
Tên hóa chất: Propylene Glycol USP/EP - PG dược
Quy cách: 215kg/phuy
Xuất xứ: Thái Lan (Dow)
Phuy sắt màu trắng sữa
Giá:
0984 541 045 (Call - Zalo - Mr Niệm)
Ứng dụng của Propylene Glycol USP/EP | PG dược
- Ứng dụng nhiều để làm chất tải lạnh trong các tòa nhà lớn, tải lạnh trong thực phẩm uống như bia,...
- Polypropylene glycol USP/EP, PG dược dùng trong các sản phẩm bánh kẹo, thịt, phô mai đóng hộp và các loại thực phẩm khác.
- Chức năng của Propylene Glycol (PG) dược là chất bảo quản, chất làm ẩm, làm mềm, và tạo cấu trúc cho thực phẩm.
- Chất này còn có tác dụng ức chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
- Ngoài ra, đây còn là dung môi hoà tan các loại gia vị, hương thơm và màu cho thực phẩm và nước giải khát.
DANH MỤC HOÁ CHẤT (List of Chemicals)
I. RESIN ( Nhựa dùng làm màng bao phủ, coating) Alkyd resin, Nhựa alkyd:
a. Long oil:
Alkyd resin CR 1269 – 80 : 200 KG/PHUY - Indonesia
Alkyd Resin 6501 : 200 KG/PHUY - Indonesia
b. Short oil:
Alkyd resin CR 1423 – 70 : 200 KG/PHUY - Indonesia
Alkyd 7711 - 70 : 200 KG/PHUY - Indonesia
c. Acryic resin (Nhựa acrylic)
Eterac 7302 – 1 – XC – 60 : 200 KG/PHUY - Taiwan
Eterac 7303 – X – 63 : 200 KG/PHUY - Taiwan
Eterac 7322 – 2 – SX – 60 : 200 KG/PHUY - Taiwan
d. OTHER RESINS, những loại nhựa khác:
Epoxy D.E.R 331 : 240 KG/PHUY - Korea
Epoxy D.E.R 671 (Solid): 25 KG/BAO - Korea
Epoxy D.E.R 671 – X75 (Liquid) : 220 KG/PHUY - Korea
Nitrocellulose RS1/16, 1/8, 1/4,1/2 : 120 KG/PHUY - Thailand
NitrocelluloseRS 20 : 100 KG/PHUY - Thailand
NitrocelluloseRS 40 : 100 KG/PHUY - Thailand
NitrocelluloseRS120 : 100 KG/PHUY - Thailand
NitrocelluloseRS1000 : 100 KG/PHUY - Thailand
II. SOLVENTS, Dung môi công nghiệp:
Acetone : 160 KG/PHUY - Taiwan
Iso – Butanol (Isobutyl alcohol) : 167 KG/PHUY - Malaysia, Petronas
N – Butanol (N-Butyl Alcohol): 167,165 KG/PHUY - Malaysia, South Africa, BASF
Butyl Acetate (n-Butyl Acetate) BAC (dầu chuối): 180 KG/PHUY - Malaysia, China
Butyl Carbitol (Dibutyl Glycol) : 200 KG/PHUY - Malaysia
Butyl Cellosolve BCS (Chống mốc) : 200 KG/PHUY - Mỹ (Dow)
Cellosolve Acetate (CAC) : 180-200 KG/PHUY - Trung Quốc, Ấn Độ
Cyclohexanone (CYC) dầu ông già : 190 KG/PHUY - Đài Loan, Hà Lan
Diethanolamine (DEA) : 228 KG/PHUY - Malaysia
DiethyleneGlycol (DEG) : 235 KG/PHUY - Malaysia
Dimethylfomamide (DMF) : 190 KG/PHUY - Trung Quốc (Luxi)
Propylene Glycol Mono Ether Acetate (PMA) : 190 KG/PHUY - Hàn Quốc, Singapore
Dipropyleneglycol (DPG): 215 KG/PHUY - Dow (USA), Thái Lan
Ethyl Acetate (EA) : 180 KG/PHUY - Trung Quốc, Petrochem
Isophorone (Vestasol IP) : 190 KG/PHUY - Đức
Ethanol 99.5% : 165 KG/PHUY - Việt Nam
Methanol : 163 KG/PHUY - Malaysia
Methyl Ethyl Ketone (MEK): 165 KG/PHUY - Nhật
Methyl Iso Butyl Ketone (M.I.B.K) : 165 KG/PHUY - Mỹ (Dow)
Methylene Chloride (MC) : 270 KG/PHUY - Mỹ (Dow), Trung Quốc (Luxi), Pháp
MonoEthyleneGlycol (MEG) : 235,225 KG/PHUY - Malaysia
Monoethanolamine (MEA) : 210 KG/PHUY - Malaysia
Poly Ethylene Glycol (P.E.G 400) : 230 ,225 KG/PHUY - Malaysia / Indonesia
Poly Ethylene Glycol (PEG 600) : 230 / 225 KG/PHUY - Malaysia / Indenesia
Propylene Glycol (PG) INDustrial : 215 KG/PHUY - Dow – USA, Thái Lan
Propylene Glycol (PG) USP/EP : 215 KG/PHUY - Dow - Thái Lan
Shellsol 3040 : 155 KG/PHUY - Thái Lan
Solvent A 100 : 180 KG/PHUY - Hàn Quốc
Solvent A 150 : 180 KG/PHUY - Hàn Quốc
Toluene : 179 KG/PHUY - Hàn Quốc
Xylene : 179 KG/PHUY - Hàn Quốc
Triethanolamine 99 % (TEA’99) : 232 KG/PHUY - Malaysia
Triethanoleamine 85 % (Amine SD) : 230KG/PHUY - Malaysia, Korea
Iso Propyl Alcohol (IPA) ( TECH) : 163 KG/PHUY - Hàn Quốc
Iso Propyl Alcohol (IPA) 99.95% : 160 KG/PHUY - Nhật
Tergitol NP 4 –> 10 surfactant : 210 KG/PHUY - Malaysia, Indonesia
Trichloroethylene (TCE) : 300, 290 KG/PHUY - Ashahi AGC Nhật
Perchloroethylene (PCE) : 300, 290 KG/PHUY - Nhật
Dioctylphthalate (DOP) (Platinol AH): Plasticizer : 200 KG/PHUY - Thái Lan
Dibutylphthalate (DBP) (Platinol C): Plasticizer : 200 KG/PHUY - Indonesia
Cereclor S52 (Chlorinated paraffin) : 260 KG/PHUY - Ineos Chlor (France)
N,N-dimethyl ethanolamine (DMF) : 190 KG/PHUY - Trung Quốc (Luxi)
Amine SD (TEA 85 %) : 232 KG/PHUY - Malaysia
HEAT TRANSFER FLUIDS + AntiFreezer, Coolant, Dung dịch giải nhiệt, chống đông, làm mát cho động cơ và các qui trình chống đông lạnh cho ngành Bia + Nước giải khát :
Propyleneglycol (P.G.) Industrial : 215 KG/PHUY - Thái Lan (Dow)
Propyleneglycol (P.G.) USP/EP : 215 KG/PHUY - Thái Lan (Dow)
Monoethyleneglycol (M.E.G.) : 235, 225 KG/PHUY - Malaysia
OTHER CHEMICALS (Hoá chất khác):
Methylene Chloride (MC) : 270 KG/PHUY - Mỹ (Dow), Trung Quốc (Luxi), Pháp
....etc...